Có 2 kết quả:
安慰奖 ān wèi jiǎng ㄚㄋ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄤˇ • 安慰獎 ān wèi jiǎng ㄚㄋ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consolation prize
(2) booby prize
(2) booby prize
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consolation prize
(2) booby prize
(2) booby prize
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh