Có 2 kết quả:

安慰奖 ān wèi jiǎng ㄚㄋ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄤˇ安慰獎 ān wèi jiǎng ㄚㄋ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) consolation prize
(2) booby prize

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) consolation prize
(2) booby prize

Bình luận 0